Trân thành gửi đến Quý khách hàng bảng giá xe tải tại Chuyển nhà Thành Tài được cập nhật thường xuyên năm 2022
Mỗi tải trọng, mỗi chất lượng xe tải, và quãng đường di chuyển sẽ có giá thuê xe tải khác nhau. Thế nên để giúp khách hàng dễ dàng hơn trong việc tham khảo mức giá thuê xe tải, Chuyển nhà Thành Tài xin được phép đến khách hàng BẢNG GIẢ XE TẢI 2022
Loại Xe | Kích Thước xe | 10km Đầu | 11 - 50km | Thời gian chờ |
---|---|---|---|---|
1.2 tấn | 3m x 1.6m x 1.6m | 450.000 đ | 20.000 đ | 100.000 đ/giờ |
1.4 tấn | 3.4m x 1.65m x 1.6m | 480.000 đ | 25.000 đ | 100.000 đ/giờ |
2.3 tấn | 3.5m x 1.7m x 1.7m | 520.000 đ | 30.000 đ | 100.000 đ/giờ |
1.9 tấn | 4.38m x 1.85m x 1.8m | 550.000 đ | 35.000 đ | 150.000 đ/giờ |
2.5 tấn | 4.5m x 2m x 2m | 600.000 đ | 40.000 đ | 150.000 đ/giờ |
2 tấn | 6.2m x 2m x 2m | 800.000 đ | 50.000 đ | 200.000 đ/giờ |
-------------------------------------------
Loại Xe | Kích Thước xe | 51-100km | > 100km | Thời gian chờ | Lưu đêm |
---|---|---|---|---|---|
1.2 tấn | 3m x 1.6m x 1.6m | 11.000 đ | 9.000 đ | 100.000 đ/giờ | 200.000 đ |
1.4 tấn | 3.4m x 1.65m x 1.6m | 12.000 đ | 10.000 đ | 100.000 đ/giờ | 200.000 đ |
2.3 tấn | 3.5m x 1.7m x 1.7m | 13.000 đ | 11.000 đ | 100.000 đ/giờ | 200.000 đ |
1.9 tấn | 4.38m x 1.85m x 1.8m | 14.000 đ | 12.000 đ | 150.000 đ/giờ | 300.000 đ |
2.5 tấn | 4.5m x 2m x 2m | 15.000 đ | 13.000 đ | 150.000 đ/giờ | 300.000 đ |
2 tấn | 6.2m x 2m x 2m | 25.000 đ | 20.000 đ | 200.000 đ/giờ | 500.000 đ |